Bạn đang có nhu cầu tìm hiểu các thuật ngữ bóng rổ cơ bản? Hãy cùng Thiên Trường đi tìm hiểu kiến thức này qua bài viết dưới đây của chúng tôi bạn nhé !
Bóng rổ là một bộ môn thể thao có khá nhiều thuật ngữ chuyên nghành và để hiểu rõ được bộ môn này thì bắt buộc chúng ta cần phải nắm rõ các thuật ngữ. Vậy, bạn đã biết các thuật ngữ bóng rổ cơ bản nào chưa? Ở trong chủ đề bài viết hôm nay của Thiên Trường Sport, chúng tôi xin chia sẻ cho bạn danh sách các thuật ngữ bóng rổ cơ bản nhất mà người chơi cần phải biết. Xin mời mọi người cùng tham khảo để nắm rõ hơn về bộ môn này nhé !
1. Các thuật ngữ bóng rổ về cách chơi bóng
Theo các huấn luyện viên và cả các vận động viên thi đấu bóng rổ chuyên nghiệp, trong bộ môn này, các thuật ngữ bóng rổ cơ bản và được sử dụng nhiều nhất có thể kể đến gồm:
- Block: Đây là thuật ngữ dùng để chỉ khi cầu thủ dùng tay chặn trái bóng, ngăn cản không cho đối thủ đưa bóng vào rổ mà không có tình huống phạm lỗi.
- Steal: Thuật ngữ này chỉ tình huống cầu thủ dùng tay cướp quả bóng từ đối phương khi bóng không di chuyển nảy đất.
- Rebound: Đây là một trong những thuật ngữ bóng rổ được sử dụng rất nhiều. Thuật ngữ này được sử dụng khi bóng được ném lên mà bật vào bảng rổ rơi xuống và đội nào giành được quyền kiểm soát bóng ngay tức khắc thì quyền tấn công thuộc về đội đó.
- Double-team: Thuật ngữ bóng rổ này dùng để chỉ cách thức phòng thủ trong bóng rổ, khi 2 người cùng kèm người giữ bóng của đối phương.
- 3-Pointer: Đây là thuật ngữ dùng để chỉ một cầu thủ giỏi, có khả năng thực hiện các cú ném 3 điểm một cách thành thục và chuyên nghiệp.
- Pick and Roll: Đây là một loại chiến thuật phối hợp giữa 2 cầu thủ tấn công, trong đó, một cầu thủ sẽ làm nhiệm vụ thu hút sự chú ý của hàng thủ đối phương, để tạo ra khoảng trống cho cầu thủ khác tấn công và ghi điểm.
Thuật ngữ về cách chơi bóng rổ
- Go over the Back: Đây là một kỹ thuật triển khai tấn công được các tuyển thủ bóng rổ hàng đầu yêu thích sử dụng. Với kỹ thuật này, quả bóng rổ sẽ được đưa qua lưng cầu thủ phòng ngự của đối phương, rồi nhanh chóng áp sát rổ và ghi điểm.
- Lay-up: Thuật ngữ chỉ tư thế đưa bóng lên rổ.
- Dunk: Kiểu đưa bóng lên theo tư thế úp rổ.
- Time out: Là thời gian hội ý chiến thuật.
- Ful-court shot: Là những pha ném bóng từ phần sân đội mình sang rổ đối phương ăn điểm tuyệt đối.
- Box out: Thuật ngữ chỉ cách ngăn cản không cho đối phương đến gần rổ để bắt trái bóng bật từ bảng xuống.
- Alley-oop: Chỉ hành động của một cầu thủ nhảy lên bắt bóng và cho luôn bóng vào rổ.
- Steal: Dùng tay cướp quả bóng từ tay đối phương.
- Turnover: Mất bóng.
- Out of bound: Bóng ngoài sân.
- Starting at Center: Vị trí trung phong.
- Point Guard: Hậu vệ kiểm soát bóng.
- 3 point from the corner: Ném 3 điểm ngoài góc.
- Intertional foul: Cố ý phạm lỗi (mang tính chiến thuật).
- Half-court shot: Ném bóng từ giữa sân.
- One-point game: Đây là thuật ngữ chỉ những trận đấu bóng rổ mà đội thắng chỉ hơn đội thua một điểm duy nhất.
- Starting shooting Guard: Hậu vệ chuyên ghi điểm.
Nhóm các thuật ngữ về cách chơi bóng rổ
- Tìm hiểu thêm: Luật thi đấu bóng rổ.
2. Nhóm các thuật ngữ chỉ các vị trí cầu thủ trên sân
Ngoài các thuật ngữ bóng rổ sử dụng để nói về các kỹ thuật hay chiến thuật trong khi thi đấu bóng rổ, các bạn cũng cần nắm rõ các thuật ngữ chỉ các cầu thủ bóng rổ trong đội hình thi đấu. Các thuật ngữ này sử dụng để chỉ vị trí, vai trò của các cầu thủ trên sân và nó bao gồm:
- Center (C): Vị trí trung phong, cầu thủ thường chơi xung quanh khu vực trung tâm, hình thang có nhiệm vụ chính là bắt bóng, ghi điểm và chủ động phòng ngự. Vị trí này yêu cầu người chơi phải có thân hình to lớn nhưng kỹ năng không cần quá điêu luyện.
- Shooter (Vị trí tấn công): Thuật ngữ để chỉ những cầu thủ có nhiệm vụ tấn công ghi điểm cho đội bằng cách lên rổ hoặc ném rổ.
- Defender (Vị trí phòng ngự): Cách gọi để chỉ những cầu thủ có nhiệm vụ phòng ngự và ngăn cản đối thủ tấn công nhằm mở đường ghi điểm cho đồng đội.
- 3-pointer: Thuật ngữ để chỉ các cầu thủ sở hữu khả năng ném 3 điểm tốt, thành thạo những cú ném tầm xa.
- Coach: Đây là thuật ngữ bóng rổ tiếng anh dùng để gọi vị trí huấn luyện viên trưởng, người chịu trách nhiệm chính về cách chơi và chiến thuật của toàn đội.
Thuật ngữ về các vị trí của cầu thủ trên sân
3. Các thuật ngữ về kiểu chuyền bóng.
- Assistance/Assist: hỗ trợ - pha chuyền bóng ngay sau khi nhận bóng của đồng đội, cầu thủ nhận bóng ghi được điểm và cú chuyền đó được gọi là pha hỗ trợ.
- Pass: Các động tác chuyền bóng cho đồng đội trong bóng rổ.
- Bounce pass: Động tác chuyền bóng vào mặt sân để bóng chạm xuống mặt sàn và nảy lên chạm tay đồng đội, thường được dùng để vượt qua đối thủ.
- Direct pass: Cú chuyền bóng trực tiếp đến đồng đội nhưng không có sự chuyển hướng hay quay người.
- Overhead pass: Động tác chuyền bóng lên qua đầu của đối thủ và ném bóng về phía đồng đội, thường được dùng để có thể vượt qua các đối thủ đứng gần.
- No look pass: Pha chuyền bóng được thực hiện mà không cần nhìn hướng mục tiêu nhằm khiến đối thủ không thể đoán được hướng chuyền và tạo ra sự bất ngờ khi tấn công.
- Outlet pass: Pha chuyền bóng được thực hiện ngay sau khi đội phòng thủ đã bắt được bóng, dùng cho những tình huống phản công nhanh.
Thuật ngữ về các kiểu chuyển bóng trong bóng rổ
4. Các thuật ngữ bóng rổ về kỹ thuật chơi
- Zone defense: Phòng ngự theo khu vực, mỗi cầu thủ phòng ngự được phân công kiểm soát một khu vực trên sân. Chiến thuật này có khá nhiều biến thể, phổ biến là zone defense 2-3.
- Man to man defense: Kỹ thuật phòng ngự theo người, mỗi cầu thủ phòng ngự sẽ phải kèm một cầu thủ tấn công bên đội bạn. Trong chiến thuật này, cầu thủ phải có tốc độ di chuyển nhanh nhằm cản phá đối thủ chuyền, ném hoặc dẫn bóng.
- Spin move: Kỹ thuật tấn công cá nhân, cầu thủ cần dùng cơ thể và bóng để di chuyển dẫn bóng nhằm vượt qua đối thủ rồi thực hiện cú ném hoặc mở ra cơ hội tấn công cho đội.
- Box one defense: Thuật ngữ dùng để chỉ một loại chiến thuật phòng thủ mà trong đó 4 cầu thủ sẽ tạo thành một hình vuông quanh vùng nóng ở dưới rổ để chặn đối phương lên rổ. Bên cạnh đó, một cầu thủ được sắp xếp áp sát và chặn đối phương ném rổ.
- Euro step: Chiến thuật di chuyển zic-zac nhằm tránh sự truy cản của đối thủ và xáo trộn hệ thống phòng ngự.
- Crossover dribble: Kỹ thuật được dùng để vượt qua đối phương và tạo cơ hội tấn công. Trong đó, cầu thủ sẽ điều khiển bóng và di chuyển từ bên này sang bên khác trong khi tiến về phía trước.
- Half-court shot: Cú ném từ khoảng cách ở giữa sân đến rổ, dùng trong trường hợp cầu thủ không có nhiều thời gian tiến vào gần bảng rổ.
- Between the Legs Crossover: Cầu thủ di chuyển bóng qua lại giữa hai chân.
- Behind the Back: Cầu thủ di chuyển bóng từ tay này sang tay khác ở sau lưng.
- Fast break: Tình huống phản công nhanh, cầu thủ tận dụng sơ hở của đối phương để tìm ra cơ hội ghi điểm.
Thuật ngữ về các kỹ thật chơi trong bóng rổ
5. Thuật ngữ bóng rổ chỉ các lỗi và luật bóng rổ
- Arm-push violation/Shootin foul: Lỗi đánh tay (khi đối phương đang ném, chỉ được giơ tay ra phía trước để block và không được đẩy tay hoặc kéo tay đối phương).
- Jumping violation: Lỗi nhảy (đang cầm bóng lên, nhảy nhưng không chuyền hoặc ném bóng).
- Traveling violation: Lỗi chạy bước (cầm bóng chạy từ 3 bước trở lên).
- Double dribbling: 2 lần dẫn bóng (đang dẫn bóng mà cầm bóng lên, rồi lại tiếp tục nhồi bóng).
- Backcourt violation: Lỗi bóng về sân nhà (sau khi đã đem bóng sang sân đối phương, không được đưa bóng trở lại sân nhà).
- Offensive 3-second violation: Cầu thủ của đội đang kiểm soát bóng sống ở phần sân trước không được đứng quá 3 giây trong khu vực hình thang/hình chữ nhật dưới rổ đối phương.
- Defensive 3-second violation: Cầu thủ của đội đang phòng ngự không được đứng quá 3 giây trong khu vực hình thang/chữ nhật dưới rổ nếu không kèm người.
Thuật ngữ về các lỗi trong bóng rổ
- 5 seconds violation: Lỗi 5 giây (cầm bóng quá 5 giây khi bị đối phương kèm sát mà không nhồi bóng, chuyền bóng hay ném rổ).
- 8 seconds violation: Lỗi 8 giây (khi giành được quyền kiểm soát bóng ở dưới phần sân nhà, trong vòng 8 giây phải đưa bóng sang sân phối phương).
- 24 seconds violation/Shooting time: Lỗi 24 giây (khi 1 đội giành được quyền kiểm soát bóng trong 24 giây phải ném rổ).
- Personal foul: Lỗi cá nhân.
- Team foul: Lỗi đồng đội.
- Technical foul: Lỗi kỹ thuật/cố ý phạm lỗi.
- Fouled out: Đuổi khỏi sân.
- Free throw: Ném tự do/ném phạt.
- Charging foul: Tấn công phạm quy.
- Goaltending: Bắt bóng trên rổ.
Chú ý khi kèm người để tránh phạm lỗi trong bóng rổ
6. Một số thuật ngữ bóng rổ khác
- One-point game: Thuật ngữ chỉ trận đấu mà điểm của hai đội chỉ cách nhau đúng 1 điểm. Khi đó, một cú ném 2 điểm hoặc một cú ném tự do sẽ quyết định kết quả cuối cùng của trận đấu.
- Three-point play: Tình huống cầu thủ bị phạm lỗi ở trong tư thế tấn công tại khu vực 2 điểm nhưng pha bóng vẫn thành công và cầu thủ sẽ có cơ hội thực hiện 1 cú ném bóng tự do.
- Four-point play: Cầu thủ bị phạm lỗi khi có cơ hội ghi điểm ở cú ném 3 điểm và sẽ được thực hiện thêm một cú ném tự do.
- Overtime (OT): Thời gian bổ sung vào sau thời gian thi đấu chính thức, mỗi đợi OT kéo dài khoảng 5 - 10 phút.
- Inbound: Tình huống một đội bóng từ bên ngoài đến trong sân, thường thực hiện sau khi quả bóng rổ đã đi ra ngoài biên.
- Out of bound: Xảy ra khi cầu thủ cầm bóng hoặc quả bóng chạm vào biên sân rồi đẩy bóng ra ngoài sân.
- MVP: Giải thưởng trao cho cầu thủ có công lớn nhất trong thành công của đội bóng ở một giai đoạn hoặc cả giải đấu.
- MIP: Giải thưởng trao cho cầu thủ có nhiều tiến bộ nhất so với thành tích của họ ở mùa giải trước.
- Sixth man: Giải thưởng dành cho cầu thủ dự bị vào sân có ảnh hưởng lớn nhất đến kết quả trận đấu.
Thi đấu bóng rổ chuyên nghiệp
Lời kết
Trên đây là các thuật ngữ bóng rổ cơ bản mà bạn cần nắm vững khi tham gia tập luyện hay thi đấu bóng rổ đã được tổng hợp và chia sẻ lại bởi Thiên Trường Sport. Hy vọng những thông tin trên dễ hiểu, đáp ứng được nhu cầu tìm kiếm của bạn và nó đã giúp bạn hiểu rõ hơn về bộ môn bóng rổ. Đừng quên tiếp tục theo dõi các bài viết mới tại mục Tin Tức để cùng chúng tôi khám phá nhiều kiến thức hữu ích khác.
- Tìm hiểu thêm: Trụ bóng rổ thi đấu.
Đọc thêm ▾