Nằm lòng tất tần tật các thuật ngữ trong bóng bàn

Các thuật ngữ trong bóng bàn bao gồm kỹ thuật đánh bóng (Loop, Smash, Chop, Block), thuật ngữ đến trang thiết bị (Blade, Rubber) và luật chơi. Nắm vững thuật ngữ bóng bàn giúp người chơi giao tiếp trong tập luyện và thi đấu hiệu quả hơn. Cùng Thể thao Thiên Trường tìm hiểu chi tiết các thuật ngữ trong bài viết sau!

1. Các thuật ngữ trong bóng bàn cơ bản nhất mà người chơi cần nắm rõ

Trong bộ môn bóng bàn, người chơi thường xuyên sử dụng các thuật ngữ tiếng Anh trong bóng bàn để ra tín hiệu nhanh và chính xác cho các tình huống thi đấu. Dưới đây là một số thuật ngữ cơ bản thường được dùng trong môn thể thao này:

  • Anti-loop: Chống xoáy.

  • Antiloop rubber: Loại mặt vợt bóng bàn Anti, mặt chống xoáy.

  • Backhand drive: Giật bóng bằng mặt trái.

  • Backhand push: Đẩy bóng xoáy dưới bằng mặt trái.

  • Backspin: Xoáy dưới.

  • Baseline: Đường kẻ cuối bàn.

thi đấu bóng bàn

  • Block: Chặn bóng.

  • Centre line: Đường kẻ giữa bàn (dùng trong đánh đôi).

  • Change of service: Đổi lượt giao bóng.

  • Chop: Cắt bóng xa bàn.

  • Chopper: Người chuyên cắt bóng.

  • Counterhit: Đập trả trực tiếp.

  • Drive: Giật bóng tấn công.

  • End line: Đường kẻ cuối bàn.

  • Expedite system: Luật thúc đẩy khi trận kéo dài.

  • Flick: Gạt nhanh trên bàn.

  • Float: Đánh bóng gần như không xoáy.

  • Forehand drive: Giật bóng phải.

  • Forehand push: Đẩy cắt bóng bằng mặt phải. 

  • Free hand: Tay không cầm vợt.

  • Friction: Lực ma sát giữa vợt và bóng.

  • Half-volley: Đánh ngay khi bóng vừa nảy.

Mặt vợt Antiloop rubber chống xoáy

  • Inverted rubber: Mặt vợt láng tạo xoáy mạnh.

  • Let: Giao bóng chạm lưới và giao lại.

  • Long pimples rubber: Mặt gai dài, ít ma sát.

  • Loop: Giật xoáy mạnh, bóng đi cong.

  • Net: Lưới bàn bóng bàn.

  • Pen grip: Cầm vợt kiểu cầm bút.

  • Playing surface: Mặt bàn thi đấu.

  • Point: Điểm số.

  • Racket: Vợt bóng bàn.

  • Racket hand: Tay cầm vợt.

  • Rally: Pha bóng qua lại.

  • Receiver: Người đỡ giao bóng.

  • Rubbers: Mặt vợt.

  • Serving: Giao bóng.

  • Shake Hands grip: Cầm vợt kiểu bắt tay.

  • Short pimples rubber: Mặt vợt gai ngắn, ít ma sát.

  • Sidespin: Xoáy ngang.

  • Smash: Đập bóng mạnh.

  • Spoilers: Người đánh kiểu bất ngờ.

  • Stroke counter: Người đếm lượt bóng trong Expedite.

  • Topspin: Xoáy trên.

  • Unforced error: Lỗi tự đánh hỏng.

  • White line: Đường viền trắng quanh bàn.

Cách cầm vợt kiểu bắt tay

Xem thêm: Luật thi đấu bóng bàn chuẩn ITTF

2. Các thuật ngữ trong bóng bàn sử dụng cho các cú đánh bóng

Bên cạnh các thuật ngữ cơ bản trên, dưới đây là các thuật ngữ trong bóng bàn liên quan đến các cú đánh:

  • Block: Chặn bóng.

  • Brush: Miết bóng tạo xoáy.

  • Counter: Đánh chặn trả lại.

  • Drop Shot: Thả bóng ngắn sát lưới.

  • Flick: Vụt nhẹ bằng cổ tay.

  • Flip: Hất bóng nhanh bằng cổ tay.

  • Lob: Câu bóng bổng phòng thủ.

  • Loop: Giật bóng xoáy cong.

  • Loop Kill: Giật mạnh kết liễu bóng.

  • Push: Đẩy bóng nhẹ.

  • Reverse Penhold Backhand (RPB): Trái tay bằng mặt sau vợt penhold.

  • Smash: Đập bóng mạnh.

Cách cầm vợt kiểu bắt tay

Tham khảo thêm: 10 kỹ thuật đánh bóng bàn cơ bản

3. Các thuật ngữ trong bóng bàn dùng để chỉ chiến thuật và phương thức thực hiện

Trong bóng bàn, các thuật ngữ tiếng Anh trong bóng bàn liên quan đến chiến thuật và phương pháp thực hiện cũng rất quan trọng để hiểu và áp dụng trong thi đấu. Dưới đây là một số thuật ngữ chiến thuật chính trong bóng bàn:

  • Cho: Tiếng hô khi đánh bóng.

  • Chopper: Người chuyên cắt bóng.

  • Closed Angle: Khép góc vợt.

  • Dead Ball: Bóng không xoáy.

  • Double Bounce: Bóng nảy hai lần.

  • Extreme Angles: Góc rộng, khó đỡ.

  • Falkenberg Drill: Bài tập Fan-ken-ber.

  • Footwork: Bộ chân/di chuyển.

  • Junk Player: Người đánh kiểu bất quy tắc.

  • Medium Long: Giao bóng trung dài.

  • Mid-Long Serve: Giao bóng trung dài.

thi đấu bóng bàn

  • Open Angle: Mở góc vợt.

  • Playing Elbow: Khuỷu tay cầm vợt.

  • Short Game: Đánh bóng ngắn.

  • Step Around: Bước né đổi vị trí.

  • Third-Ball Attack: Tấn công bóng thứ ba.

  • Twiddle: Xoay vợt đổi mặt.

  • Two-Winged Looper: Giật bóng hai cánh.

Tấn công trong bóng bàn

Kết luận

Bài viết trên đây đã tổng hợp thông tin về các thuật ngữ trong bóng bàn bao gồm kỹ thuật đánh bóng, trang thiết bị và luật chơi, dành cho người mới có thể tham khảo, nắm rõ cách giao tiếp trong tập luyện và thi đấu.

Ngoài ra,Thiên Trường là đơn vị cung cấp các loại dụng cụ bóng bàn, bàn bóng bàn chất lượng, giá tốt, uy tín trên thị trường. Quý khách hàng quan tâm sản phẩm, vui lòng liên hệ hotline 0968 650 686 để được tư vấn chi tiết nhất!

Theo dõi thêm thông tin về Thể Thao Thiên Trường tại:

Chia sẻ:
5/5 - (1 lượt đánh giá)

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *