Bóng chuyền là môn thể thao đòi hỏi sự phối hợp nhịp nhàng và kỹ năng từ các thành viên trong đội. Để chơi hiệu quả, việc hiểu rõ thuật ngữ dùng trong bóng chuyền là điều cần thiết, giúp nắm bắt chiến thuật và cải thiện trình độ. Hãy cùng Thiên Trường Sport tìm hiểu các thuật ngữ qua bài sau!
1. Thuật ngữ dùng trong bóng chuyền: Những thuật ngữ cơ bản
-
Court (Sân đấu): Đây là một thuật ngữ dùng trong bóng chuyền chỉ sân đấu. Sân bóng chuyền có kích thước tiêu chuẩn 18x9m, chia thành hai phần bằng nhau bởi vạch giữa sân. Các khu vực cần lưu ý là vạch biên, vạch giữa sân và vạch tấn công. Vạch tấn công cách lưới 3m, giới hạn khu vực mà các cầu thủ hàng sau có thể tấn công khi bóng nằm trên lưới.
-
Serve (Phát bóng): Thuật ngữ này chỉ động tác phát bóng trong bóng chuyền, dùng để mở đầu mỗi điểm trong trận đấu:
- Phát bóng đứng (Standing serve): Người chơi đứng yên thực hiện cú phát.
- Phát bóng nhảy (Jump serve): Người chơi nhảy lên trước khi đánh bóng. Các kiểu phát khác gồm float serve (phát thẳng, không xoáy) và spin serve (phát có xoáy mạnh).
-
Pass (Chuyền bóng): Trong thuật ngữ bóng chuyền thì Pass, hay còn gọi là đỡ bước một, là kỹ năng cơ bản giúp đội chuyển trạng thái từ phòng thủ sang tấn công. Có thể thực hiện bằng cách đỡ bóng thấp hoặc chuyền cao tay, giúp duy trì kiểm soát trận đấu.
Serve là một thuật ngữ dùng trong bóng chuyền chỉ việc phát bóng
-
Assist (Hỗ trợ, kiến tạo): Thuật ngữ bóng chuyền này mô tả lần chạm bóng thứ hai trong số 3 lần chạm bóng của đội, khi cầu thủ chuyền bóng cho đồng đội thực hiện tấn công, dẫn đến điểm số. Vai trò kiến tạo này chủ yếu được thực hiện bởi người chuyền hai (setter).
-
Attack (Tấn công): Thuật ngữ tấn công trong bóng chuyền ám chỉ cú đánh bóng của đội tấn công, thường là cú chạm thứ ba trong lượt chơi, với mục tiêu ghi điểm trực tiếp. Cú tấn công không bao gồm bóng tự do hoặc chuyền bóng vượt qua lưới.
-
Breakpoint (Bẻ giao): Thuật ngữ điểm bẻ giao trong bóng chuyền cho biết điểm số được ghi bởi đội không phải đội phát bóng. Trước năm 1999, chỉ có đội phát bóng mới được tính điểm, còn breakpoint chỉ dẫn đến việc chuyển quyền giao bóng.
-
Set (Đệm bóng): Một thuật ngữ dùng trong bóng chuyền nữa là set (đệm bóng), chỉ việc chuyền bóng lên cho đồng đội đập bóng. Người thực hiện là setter (chuyền hai), điều chỉnh độ cao bóng để tạo điều kiện thuận lợi cho đồng đội đập nhanh hoặc đập mạnh.
-
Spike (Đập bóng): Khi nghe tới thuật ngữ Spike, bạn nên biết đây là thuật ngữ tấn công quan trọng trong bóng chuyền, với hai kiểu đập chính:
- Đập chéo sân: Đập bóng theo góc chéo để tạo khó khăn cho đối phương.
- Đập thẳng: Đập bóng mạnh về phía trước, vượt qua hàng chắn đối phương.
Thuật ngữ set chỉ việc chuyền bóng lên cho đồng đội đập bóng
-
Block (Chắn bóng): Block là thuật ngữ dùng trong bóng chuyền, dùng để đề cập đến kỹ thuật phòng thủ ngăn cản đối thủ đập bóng qua lưới. Có thể là chắn đơn hoặc chắn đôi, yêu cầu phản xạ nhanh và khả năng phán đoán tốt.
-
Cut shot (Tấn công góc hẹp): Thuật ngữ dùng trong bóng chuyền này mô tả cú đánh bóng với góc hẹp gần như song song với lưới, thường được sử dụng để tạo khó khăn cho hàng phòng thủ.
-
Dig (Cứu bóng): Với các thuật ngữ phòng thủ dùng cho bóng chuyền, Dig là kỹ thuật đỡ những pha tấn công mạnh từ đối phương. Libero, một vị trí đặc biệt, thường đảm nhiệm vai trò cứu bóng chủ chốt của đội.
-
Double contact (Lỗi chạm bóng hai lần): Thuật ngữ lỗi trong bóng chuyền này cho biết việc cầu thủ chạm bóng hai lần liên tiếp bằng các bộ phận khác nhau của cơ thể, gây ra lỗi và mất điểm cho đội.
-
DS (Defensive Specialist - Chuyên gia phòng thủ): Thuật ngữ chuyên gia phòng thủ trong bóng chuyền đề cập đến cầu thủ có nhiệm vụ phòng thủ ở hàng sau, với khả năng chuyền bóng và phán đoán tốt. Không giống libero, DS có thể thay thế vị trí với bất kỳ cầu thủ nào trên sân, và thường đóng vai trò lãnh đạo đội.
-
Dump (Đánh lừa bất ngờ): Dump là thuật ngữ dùng trong bóng chuyền nhắc đến một pha tấn công bất ngờ từ người đứng gần lưới, thường được thực hiện bằng tay trái hoặc tay phải để qua rào chắn, đánh vào khu vực yếu của đối phương.
Dig là kỹ thuật đỡ những pha tấn công mạnh từ đối phương
-
Free ball (Bóng tự do): Thuật ngữ này chỉ tình huống khi bóng được chuyền qua lưới một cách nhẹ nhàng vì đội không thể thực hiện pha tấn công mạnh, tạo cơ hội cho đối phương tổ chức lại đội hình.
-
Free ball kill (Ghi điểm từ bóng tự do): Đây là thuật ngữ ám chỉ một cú chuyền bóng nhẹ nhàng qua lưới giúp đội ghi điểm.
2. Thuật ngữ dùng trong bóng chuyền: Những thuật ngữ nâng cao
-
Cross-court shot (Đập chéo sân): Một cú tấn công theo góc chéo, đưa bóng từ một góc sân của đội tấn công tới đường biên đối diện của phần sân đối phương. Thuật ngữ đập chéo sân trong bóng chuyền là một chiến thuật tấn công hiệu quả.
-
Rotation (Vòng xoay): Trong thuật ngữ dùng trong bóng chuyền, Rotation là quy tắc yêu cầu các cầu thủ thay đổi vị trí sau mỗi lần đội mình giành quyền phát bóng. Điều này đảm bảo mọi cầu thủ trải qua tất cả các vị trí trên sân, đòi hỏi sự phối hợp chính xác để duy trì cấu trúc phòng thủ và tấn công.
-
Transition (Chuyển trạng thái): Một trong những thuật ngữ chiến thuật bóng chuyền quan trọng, Transition là quá trình đội bóng chuyển từ phòng thủ sang tấn công hoặc ngược lại. Đội bóng có khả năng chuyển trạng thái mượt mà thường gây bất ngờ cho đối phương và tạo ra ưu thế chiến thuật.
-
Kill (Pha ghi điểm): Trong số các thuật ngữ dùng trong bóng chuyền, pha ghi điểm hay kill là khi cú đập bóng của đội tấn công không thể bị đối phương đỡ lại. Đây là tình huống ghi điểm trực tiếp, thể hiện sức mạnh của đội tấn công.
Cross-court shot trong bóng chuyền là một chiến thuật tấn công hiệu quả
-
Ace (Pha phát bóng ăn điểm trực tiếp): Thuật ngữ phát bóng trong bóng chuyền bao gồm ace, để chỉ cú phát bóng trực tiếp chạm đất trong phần sân đối phương mà không bị đối phương đỡ được. Đây là cách ghi điểm nhanh chóng và hiệu quả, thường làm đối phương không kịp phản ứng.
-
Quick Set/Quick Attack (Đệm nhanh/Tấn công nhanh): Một trong những thuật ngữ chiến thuật tấn công nhanh trong bóng chuyền là Quick Set và Quick Attack. Bóng được đệm với độ cao thấp và được đập ngay lập tức, tạo lối chơi tốc độ cao. Điều này yêu cầu sự phối hợp tốt và khả năng di chuyển linh hoạt từ các cầu thủ.
-
Five-One (Hệ thống 5-1): Thuật ngữ chiến thuật tấn công trong bóng chuyền này nói tới một hệ thống tấn công 6 người, trong đó chỉ có một cầu thủ chuyền hai (setter) giữ vai trò thiết lập bóng cho đồng đội tấn công, bất kể vị trí của họ trên sân.
-
Four-Step Approach (Phương pháp tiếp cận 4 bước): Thuật ngữ kỹ thuật tấn công trong bóng chuyền mô tả trình tự di chuyển 4 bước mà cầu thủ thực hiện trước khi đập bóng. Cầu thủ thuận tay phải sẽ di chuyển theo thứ tự phải, trái, phải, trái, còn cầu thủ thuận tay trái sẽ thực hiện trái, phải, trái, phải.
-
Four-Two (Hệ thống 4-2) là thuật ngữ chiến thuật bóng chuyền này chỉ hệ thống trong đó có hai người chuyền hai trong đội hình 6 cầu thủ, mỗi người ở vị trí đối diện nhau trên sân, đảm bảo sự linh hoạt trong tấn công.
Ace là cách ghi điểm nhanh chóng và hiệu quả
Kết luận
Hiểu rõ các thuật ngữ dùng trong bóng chuyền sẽ giúp bạn nắm vững chiến thuật, phối hợp tốt hơn và nâng cao kỹ năng thi đấu. Hãy tiếp tục theo dõi Thiên Trường Sport để cập nhật thêm nhiều Tin tức thú vị và nếu bạn có nhu cầu mua dụng cụ bóng chuyền chất lượng hãy liên hệ ngay hotline 0968650686 để được tư vấn và giải đáp thắc mắc nhanh nhất!
Đọc thêm ▾